Trái cây

Quả lê – món quà dinh dưỡng quý giá từ thiên nhiên

Quả lê là một loại trái cây rất phổ biến, có hương vị thơm ngon và rất bổ dưỡng. Việc ăn lê thường xuyên có thể giúp cải thiện tình trạng táo bón, mệt mỏi, tăng huyết áp và hạn chế nguy cơ mắc bệnh tiểu đường tuýp 2. Ngoài ra, nó còn có rất nhiều lợi ích khác đối với sức khỏe.

1. Bạn đã biết gì về quả lê?

Per Per là tên tiếng Đức của quả Lê. Tại Châu Á, quả lê còn được gọi bằng nhiều tên khác nhau như khoái quả, mật văn, ngọc nhũ,… Và ở Việt Nam, chúng ta còn gọi quả lê là mắc cọp.

Ban đầu, quả lê xuất hiện tại Châu Âu, thuộc họ pyrus caucasica và pyraster. Tổ tiên của chúng đã được trồng trọt từ thời xa xưa bởi người La Mã. Theo thời gian, con người đã nhân giống quả lê tại nhiều vùng đất khác nhau trên toàn cầu.

Thời gian thu hoạch của quả lê thường rơi vào khoảng từ tháng 8 đến tháng 10 tuỳ thuộc vào từng giống. Đặc điểm nhận dạng chung của quả lê là hình dáng thon dài, phần bụng dưới có phần phình ra và thuôn dần về phía cuống, cũng có một số loại có hình dạng tròn.

Vỏ lê thường có độ dày và màu sắc khác nhau như xanh nhạt, nâu, vàng và vàng đỏ, tuy nhiên loại vỏ vàng của lê Nam Phi là phổ biến nhất. Khi chạm vào vỏ, ta có thể cảm nhận được sự sần sùi, hơi ráp và một số chấm nhỏ màu nâu nhạt. Thịt lê có màu trắng hoặc hơi vàng, rất dày, có vị ngọt và mát lạnh, khi cắn vào sẽ thấy giòn và sần sật.

Lê có ba loại chủ yếu như sau:.

  • Quả lê đường có vỏ màu vàng, hình dạng giống trứng, mang hương vị ngọt thơm, thịt giòn, và có trọng lượng trung bình từ 200 – 250g mỗi quả.

  • Quả lê nâu có hình dáng hơi tròn và dẹt, thịt quả thơm ngon khi chín. Trọng lượng trung bình của mỗi quả dao động từ 200 – 300g.

  • Quả lê xanh có vỏ màu xanh đặc trưng, pha một chút vàng kem và đỏ. Vỏ ngoài của quả có đặc điểm bóng và mịn. Phần trên của quả có hình dạng thuôn dài, còn phần dưới có bầu to. Trung bình, mỗi quả lê xanh nặng từ 230 – 300gr.

  • Quả lê là một loại trái cây có hình dạng hình quả lê, có vị ngọt, mùi thơm và chứa nhiều chất dinh dưỡng như vitamin C, kali và chất xơ. Ngoài ra, quả lê còn được biết đến với khả năng cung cấp năng lượng cho cơ thể, tốt cho hệ tiêu hóa và có tác dụng chống oxy hóa.

    Đặc trưng khác nhau của các loại lê.

    Theo các chuyên gia dinh dưỡng, mỗi 100g quả lê cung cấp một lượng lớn dưỡng chất có lợi như canxi, chất xơ, kali, protein, photpho và các loại vitamin thiết yếu như A, B, C. Mỗi 100g quả lê chứa 0,5mg sắt, 86,5g nước, 0,2g protein, 0,1g chất béo, 11g carbohydrate, 14mg canxi, 13mg photpho, 1,6g chất xơ, 1mg axit folic, các vitamin nhóm P, C và beta carotene, 0,2g vitamin PP,…

    2. Quả lê và những ích lợi của nó đối với sức khỏe

    Nhìn vào bảng thành phần chất dinh dưỡng của quả lê, ta có thể thấy rằng loại trái cây này thực sự có nhiều lợi ích đối với sức khỏe con người. Vì vậy, các chuyên gia dinh dưỡng đều khuyến nghị chúng ta nên thường xuyên ăn lê để cơ thể được hưởng những lợi ích sau đây:

  • Hoạt chất chứa trong quả lê có tác dụng ngăn ngừa viêm nhiễm, giảm đau và chống viêm do bệnh viêm khớp gây ra.

  • Việc bổ sung chất xơ vào chế độ ăn hàng ngày có thể cải thiện hiệu quả hệ tiêu hóa. Chất xơ đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa thức ăn và có thể giúp giảm triệu chứng tiêu chảy, táo bón và khô hạn. Một cách tốt để bổ sung chất xơ là bằng cách thêm quả lê vào thực đơn dinh dưỡng hàng ngày.

  • Quả lê chứa các vitamin (B2, B3, B6, C và K) và các khoáng chất (magie, canxi, mangan, đồng, folate) giúp tăng cường hệ miễn dịch, chống lại các tác nhân gây bệnh xâm nhập vào cơ thể.

  • Giảm mức đường huyết cholesterol nhờ tác động của chất xơ và Pectin có trong quả lê.

  • Chất anthocyanin có trong quả lê có tác dụng giảm nguy cơ mắc tiểu đường type 2 và kiểm soát hàm lượng đường huyết, vì vậy rất hữu ích cho những người bị bệnh tiểu đường type 2.

  • Các gốc tự do bị chống lại: quả lê chứa nhiều vitamin C, K và khoáng chất đồng giúp bảo vệ cơ thể khỏi sự tàn phá.

  • Quả lê có hàm lượng calo thấp và chứa nhiều chất xơ, giúp no lâu và phù hợp cho việc giảm cân.

  • Bảo vệ sức khỏe hệ tim mạch: Các chất chống oxy hóa được tiết ra từ quả lê có tác dụng giảm hiện tượng xơ vữa mạch máu và tạo ra các cục máu đông trong mạch máu. Việc ăn lê giúp giảm nguy cơ đột quỵ, nhồi máu cơ tim và các bệnh lý tim mạch khác.

  • Quả lê chứa chất xơ có khả năng kết dính với các axit mật thứ cấp, giúp phòng ngừa ung thư ruột già và các vấn đề khác tại ruột.

  • Các khoáng chất vi lượng và đặc biệt là boron trong quả lê giúp cơ thể tăng khả năng hấp thụ canxi, giảm nguy cơ loãng xương. Thiếu hụt boron làm giảm khả năng hấp thu magie, photpho,… Gây vôi hóa và loãng xương.

  • Quả lê là một loại trái cây giàu dinh dưỡng, có nhiều lợi ích cho sức khỏe như cung cấp năng lượng, bảo vệ sức khỏe tim mạch, tăng cường hệ miễn dịch và giúp duy trì trọng lượng cơ thể.

    Bạn nên thường xuyên tiêu thụ lê để nhận được những chất dinh dưỡng có lợi có trong loại quả này.

    Ngoài các tác dụng đã đề cập, việc ăn lê thường xuyên còn có thể hỗ trợ trong việc làm dịu viêm nhiễm và sưng đau họng, giảm mệt mỏi, cải thiện triệu chứng tiểu vàng, giảm sưng đỏ mắt và hỗ trợ điều trị bệnh tăng huyết áp,…

    3. Một số lưu ý khi ăn quả lê

    3.1. Quả lê không dành cho những ai?

    Có một số người không nên ăn quả lê dù nó có hương vị thơm ngon và tính bổ dưỡng vì những vấn đề sức khỏe mà họ đang gặp phải.

  • Không nên ăn lê khi bị cảm mạo, nhiễm lạnh, rối loạn tiêu hóa và lạnh bụng vì lê có tính hàn, việc ăn lê trong những trường hợp này có thể làm triệu chứng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.

  • Không nên cho phụ nữ sau sinh, người có tỳ vị hư hàn, trẻ em dưới 6 tháng tuổi và người đang bị thương ngoài da ăn lê vì lê sẽ ảnh hưởng tới tỳ vị.

  • 3.2. Quả lê không nên dùng chung với thực phẩm gì?

    Có một số loại thực phẩm không nên kết hợp với quả lê để tránh các tác dụng phụ nguy hiểm, bao gồm cả ngộ độc. Dưới đây là những loại thực phẩm đó.

  • Thịt ngỗng có chứa nhiều protein và chất béo, trong khi lê lại có tính hàn. Khi kết hợp với nhau, chúng có thể gây quá tải cho thận.

  • Củ cải: Kết hợp axit cyanogen lưu huỳnh trong củ cải với ceton đồng có trong quả lê sẽ gây bướu cổ và suy tuyến giáp ở người bệnh.

  • Rau dền có thể gây ra triệu chứng mệt mỏi và vấn đề tiêu hóa khi ăn chung với quả lê.

  • Quả lê tính hàn khi dùng chung với nước nóng có thể gây xung đột trong hệ tiêu hóa và dẫn tới tả.

  • Quả lê không nên dùng chung với các loại hải sản sống hoặc thực phẩm có chứa vitamin C cao, như cam, quýt, dứa, vì sự kết hợp này có thể gây ra hiện tượng đau bụng, tiêu chảy và khó tiêu hóa.

    Không nên hòa quyện quả lê với các món ăn không thích hợp vì có thể gây hiệu ứng không mong muốn.

    Quả lê là một món quà vô giá mà thiên nhiên ban tặng cho con người. Loại quả này không chỉ có giá trị dinh dưỡng cao mà còn có tác dụng chữa bệnh hiệu quả. Vì vậy, hãy tăng cường ăn lê để bồi bổ cho sức khỏe.

    Related Articles

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Back to top button